Trang chủ001620 • KRX
add
KBI Dongkook Ind Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
490,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
480,00 ₩ - 495,00 ₩
Phạm vi một năm
440,00 ₩ - 659,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
53,53 T KRW
Số lượng trung bình
98,50 N
Tỷ số P/E
3,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,87 T | -2,85% |
Chi phí hoạt động | 18,01 T | 12,06% |
Thu nhập ròng | 22,06 T | 163,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,89 | 170,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,44 T | 71,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,39 T | 22,77% |
Tổng tài sản | 764,81 T | 22,91% |
Tổng nợ | 538,88 T | 26,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,06 T | 163,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,36 T | 56,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,63 T | -58,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,75 T | 109,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,46 T | 257,14% |
Dòng tiền tự do | -30,20 T | -2.509,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
399