Trang chủ001570 • KRX
add
Kum Yang
Giá đóng cửa hôm trước
9.900,00 ₩
Phạm vi một năm
9.790,00 ₩ - 29.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
633,28 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,63 T | -43,94% |
Chi phí hoạt động | 15,24 T | -36,99% |
Thu nhập ròng | -18,60 T | 75,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -82,16 | 56,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,71 T | 23,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,50 T | -47,32% |
Tổng tài sản | 1,22 NT | -0,47% |
Tổng nợ | 751,32 T | -34,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 470,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,60 T | 75,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,67 T | -104,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -895,31 Tr | 99,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 207,88 Tr | -99,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 T | 85,69% |
Dòng tiền tự do | 6,39 T | -94,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
431