Trang chủ001560 • KRX
add
Cheil Grinding Wheel Ind Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.680,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.590,00 ₩ - 9.860,00 ₩
Phạm vi một năm
8.280,00 ₩ - 11.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
96,63 T KRW
Số lượng trung bình
3,83 N
Tỷ số P/E
4,72
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,78 T | 1,87% |
Chi phí hoạt động | 3,42 T | 5,99% |
Thu nhập ròng | 1,69 T | 57,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,12 | 54,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,17 T | -6,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,58 T | 59,23% |
Tổng tài sản | 120,17 T | 9,24% |
Tổng nợ | 12,90 T | 15,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,69 T | 57,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,72 T | 177,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,33 T | -9,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -423,31 Tr | -5.900,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,25 T | 69,09% |
Dòng tiền tự do | -2,85 T | -885,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
52