Trang chủ001540 • KOSDAQ
add
Dược phẩm Ahn-Gook
Giá đóng cửa hôm trước
7.630,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.630,00 ₩ - 7.720,00 ₩
Phạm vi một năm
6.230,00 ₩ - 8.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
99,77 T KRW
Số lượng trung bình
18,23 N
Tỷ số P/E
14,25
Tỷ lệ cổ tức
5,75%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,82 T | 14,36% |
Chi phí hoạt động | 44,60 T | 10,84% |
Thu nhập ròng | 3,11 T | -67,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,05 | -71,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,14 T | 108,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,83 T | 70,54% |
Tổng tài sản | 301,85 T | -0,63% |
Tổng nợ | 137,85 T | 0,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,11 T | -67,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,36 T | 244,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,96 T | -18,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,06 T | -94,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,25 T | 498,76% |
Dòng tiền tự do | 17,84 T | 263,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
391