Trang chủ001540 • KOSDAQ
add
Dược phẩm Ahn-Gook
Giá đóng cửa hôm trước
9.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.040,00 ₩ - 9.210,00 ₩
Phạm vi một năm
6.230,00 ₩ - 9.220,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
119,86 T KRW
Số lượng trung bình
39,32 N
Tỷ số P/E
10,57
Tỷ lệ cổ tức
4,79%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 77,69 T | 15,08% |
Chi phí hoạt động | 46,62 T | 14,59% |
Thu nhập ròng | 3,37 T | 920,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,33 | 809,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,06 T | 124,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,18 T | 63,21% |
Tổng tài sản | 303,42 T | 0,08% |
Tổng nợ | 136,13 T | -1,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,37 T | 920,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,44 T | 57,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,11 T | -24,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,05 T | -9.480,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,33 T | -3,46% |
Dòng tiền tự do | 10,92 T | 248,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
402