Trang chủ001530 • KRX
add
DI Dong Il Corp
Giá đóng cửa hôm trước
20.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.150,00 ₩ - 21.150,00 ₩
Phạm vi một năm
15.730,00 ₩ - 50.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
414,31 T KRW
Số lượng trung bình
118,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 145,80 T | -5,05% |
Chi phí hoạt động | 15,70 T | 15,64% |
Thu nhập ròng | 403,24 Tr | 116,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,28 | 117,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,81 T | -15,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 139,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,24 T | 23,19% |
Tổng tài sản | 1,03 NT | 3,78% |
Tổng nợ | 499,63 T | 29,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 526,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 403,24 Tr | 116,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,85 T | -347,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,40 T | 42,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,72 T | 258,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,98 T | 984,40% |
Dòng tiền tự do | -23,56 T | -3.246,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
195