Trang chủ001520 • KRX
add
Tongyang Inc
Giá đóng cửa hôm trước
806,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
785,00 ₩ - 845,00 ₩
Phạm vi một năm
507,00 ₩ - 1.330,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
200,11 T KRW
Số lượng trung bình
11,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 160,51 T | -7,53% |
Chi phí hoạt động | 17,33 T | -26,59% |
Thu nhập ròng | -8,36 T | 39,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,21 | 34,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,65 T | 63,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,40 T | -46,79% |
Tổng tài sản | 1,31 NT | -6,98% |
Tổng nợ | 616,60 T | -2,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 692,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,36 T | 39,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -959,36 Tr | 95,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,06 T | -1.200,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,03 T | -74,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,07 T | -92,14% |
Dòng tiền tự do | -3,19 T | 84,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
530