Trang chủ001520 • KRX
add
Tongyang Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.003,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.040,00 ₩ - 1.250,00 ₩
Phạm vi một năm
507,00 ₩ - 1.330,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
259,64 T KRW
Số lượng trung bình
19,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,72 T | -22,43% |
Chi phí hoạt động | 18,55 T | 1,41% |
Thu nhập ròng | 8,03 T | 38,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,90 | 78,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 698,46 Tr | -93,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,64 T | -29,33% |
Tổng tài sản | 1,30 NT | 8,71% |
Tổng nợ | 601,94 T | 46,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 700,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,03 T | 38,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 920,69 Tr | -86,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,33 Tr | 99,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,16 T | -82,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,83 T | -74,72% |
Dòng tiền tự do | -1,88 T | 81,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
530