Trang chủ001510 • KRX
add
SK Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
662,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
662,00 ₩ - 680,00 ₩
Phạm vi một năm
424,00 ₩ - 826,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
325,88 T KRW
Số lượng trung bình
2,83 Tr
Tỷ số P/E
80,41
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 262,15 T | 45,85% |
Chi phí hoạt động | 176,34 T | 23,25% |
Thu nhập ròng | 12,80 T | 127,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,88 | 118,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,63 NT | 4,94% |
Tổng tài sản | 6,70 NT | 5,31% |
Tổng nợ | 6,11 NT | 6,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 581,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 413,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,80 T | 127,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 187,23 T | 753,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,10 T | 147,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -185,28 T | -564,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,91 T | -2,48% |
Dòng tiền tự do | — | — |