Trang chủ001510 • KRX
add
SK Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
487,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
485,00 ₩ - 489,00 ₩
Phạm vi một năm
452,00 ₩ - 669,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
235,88 T KRW
Số lượng trung bình
736,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,03 T | -40,80% |
Chi phí hoạt động | 85,89 T | -48,19% |
Thu nhập ròng | 1,37 T | -78,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,82 | -63,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 51,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,72 NT | 2,00% |
Tổng tài sản | 6,47 NT | -4,01% |
Tổng nợ | 5,88 NT | -3,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 587,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 413,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 T | -78,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,57 T | 95,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,67 T | 595,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,75 T | -101,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,21 T | -96,86% |
Dòng tiền tự do | — | — |