Trang chủ001510 • KRX
add
SK Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
658,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
642,00 ₩ - 671,00 ₩
Phạm vi một năm
424,00 ₩ - 680,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
316,82 T KRW
Số lượng trung bình
2,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 274,19 T | 49,09% |
Chi phí hoạt động | 207,83 T | 54,37% |
Thu nhập ròng | -30,76 T | -54,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,22 | -3,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,83 NT | 6,13% |
Tổng tài sản | 6,11 NT | -5,27% |
Tổng nợ | 5,55 NT | -4,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 559,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 413,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,76 T | -54,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,16 T | 311,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,14 T | -174,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,17 T | 37,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,69 T | 97,40% |
Dòng tiền tự do | — | — |