Trang chủ001500 • KRX
add
Hyundai Motor Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.160,00 ₩ - 8.390,00 ₩
Phạm vi một năm
5.180,00 ₩ - 10.730,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
515,07 T KRW
Số lượng trung bình
284,40 N
Tỷ số P/E
11,41
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 624,12 T | 100,52% |
Chi phí hoạt động | 494,75 T | 152,25% |
Thu nhập ròng | 20,73 T | 38,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,32 | -30,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,40 NT | 4,29% |
Tổng tài sản | 12,70 NT | 4,77% |
Tổng nợ | 11,28 NT | 4,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,73 T | 38,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 548,02 T | 392,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -162,69 T | -569,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -442,60 T | -80,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,47 T | 63,08% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 7, 1955
Trang web
Nhân viên
559