Trang chủ001465 • KRX
add
BYC Co Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
24.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
24.100,00 ₩ - 25.350,00 ₩
Phạm vi một năm
11.880,00 ₩ - 29.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
330,96 T KRW
Số lượng trung bình
3,22 N
Tỷ số P/E
10,85
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 39,10 T | 2,55% |
Chi phí hoạt động | 10,99 T | 0,06% |
Thu nhập ròng | 6,27 T | 23,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,04 | 20,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,56 T | 28,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,61 T | 25,77% |
Tổng tài sản | 731,11 T | 5,89% |
Tổng nợ | 176,08 T | 19,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 555,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,27 T | 23,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,37 T | 1.408,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,21 T | -587,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,51 T | 6.911,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,29 T | -308,31% |
Dòng tiền tự do | -12,59 T | -368,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1905
Trang web
Nhân viên
500