Trang chủ001460 • KRX
add
BYC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
29.550,00 ₩ - 29.950,00 ₩
Phạm vi một năm
28.250,00 ₩ - 489.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
212,77 T KRW
Số lượng trung bình
1,83 N
Tỷ số P/E
12,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,13 T | -6,14% |
Chi phí hoạt động | 10,98 T | 0,03% |
Thu nhập ròng | 5,09 T | -25,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,35 | -20,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,02 T | -13,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,25 T | 35,74% |
Tổng tài sản | 690,47 T | 1,91% |
Tổng nợ | 147,86 T | -1,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 542,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,09 T | -25,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -181,32 Tr | -103,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,32 T | 194,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,22 Tr | 71,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,02 T | 59,01% |
Dòng tiền tự do | -2,68 T | -307,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1905
Trang web
Nhân viên
505