Trang chủ001460 • KRX
add
BYC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
37.050,00 ₩ - 38.950,00 ₩
Phạm vi một năm
25.550,00 ₩ - 39.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
273,55 T KRW
Số lượng trung bình
2,75 N
Tỷ số P/E
18,03
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,34 T | -8,60% |
Chi phí hoạt động | 12,01 T | 12,02% |
Thu nhập ròng | 3,20 T | -19,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,06 | -11,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,47 T | -10,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,90 T | 24,45% |
Tổng tài sản | 713,96 T | 3,60% |
Tổng nợ | 164,72 T | 7,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 549,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,20 T | -19,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,05 T | -41,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,45 T | -242,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,15 T | 1.136,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,26 T | -94,15% |
Dòng tiền tự do | 40,29 T | -18,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1905
Trang web
Nhân viên
500