Trang chủ001430 • KRX
add
SeAH Besteel
Giá đóng cửa hôm trước
25.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
25.300,00 ₩ - 26.600,00 ₩
Phạm vi một năm
14.750,00 ₩ - 35.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
914,48 T KRW
Số lượng trung bình
91,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,71%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 964,51 T | -0,57% |
Chi phí hoạt động | 50,49 T | -0,84% |
Thu nhập ròng | 17,89 T | -61,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,85 | -61,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,09 T | -16,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 248,08 T | 5,57% |
Tổng tài sản | 3,83 NT | -0,38% |
Tổng nợ | 1,94 NT | 8,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,89 T | -61,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,83 T | -78,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 60,86 T | 236,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,16 T | 84,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,60 T | 188,10% |
Dòng tiền tự do | -45,53 T | -197,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 4, 1955
Trang web
Nhân viên
51