Trang chủ001430 • KRX
add
SeAH Besteel
Giá đóng cửa hôm trước
27.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
27.550,00 ₩ - 28.450,00 ₩
Phạm vi một năm
14.750,00 ₩ - 35.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 NT KRW
Số lượng trung bình
113,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,25%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 925,91 T | 4,80% |
Chi phí hoạt động | 50,90 T | 1,41% |
Thu nhập ròng | 33,69 T | 200,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,64 | 186,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,46 T | 6,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,45 T | 25,61% |
Tổng tài sản | 3,89 NT | 3,41% |
Tổng nợ | 1,95 NT | 15,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,69 T | 200,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,54 T | -127,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,51 T | 19,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,70 T | 384,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,39 T | 139,24% |
Dòng tiền tự do | -100,59 T | -3.661,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 4, 1955
Trang web
Nhân viên
51