Trang chủ001420 • KRX
add
Taewonmulsan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.305,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.280,00 ₩ - 3.340,00 ₩
Phạm vi một năm
2.790,00 ₩ - 4.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
25,19 T KRW
Số lượng trung bình
5,21 N
Tỷ số P/E
26,65
Tỷ lệ cổ tức
6,03%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,99 T | 36,14% |
Chi phí hoạt động | 395,67 Tr | -29,60% |
Thu nhập ròng | 93,33 Tr | -69,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,34 | -77,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -101,25 Tr | 27,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,20 T | -15,84% |
Tổng tài sản | 48,42 T | -10,02% |
Tổng nợ | 4,31 T | -52,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,33 Tr | -69,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,41 T | -500,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,30 T | 10.649,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,48 T | -42,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,40 T | 213,76% |
Dòng tiền tự do | -3,14 T | -74,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
32