Trang chủ001420 • KRX
add
Taewonmulsan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.310,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.295,00 ₩ - 3.425,00 ₩
Phạm vi một năm
2.790,00 ₩ - 4.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
25,73 T KRW
Số lượng trung bình
5,18 N
Tỷ số P/E
35,40
Tỷ lệ cổ tức
5,91%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,00 T | 112,29% |
Chi phí hoạt động | 358,55 Tr | -22,03% |
Thu nhập ròng | 68,37 Tr | -75,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,37 | -88,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -125,76 Tr | 52,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,56 T | -9,10% |
Tổng tài sản | 48,09 T | -9,57% |
Tổng nợ | 3,90 T | -51,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,37 Tr | -75,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,37 T | 463,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,01 T | -7.896,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,99 Tr | 14,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -640,08 Tr | 9,05% |
Dòng tiền tự do | 2,14 T | 276,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
32