Trang chủ001395 • SHE
add
Yalian Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,85 ¥ - 45,33 ¥
Phạm vi một năm
33,77 ¥ - 69,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,83 T CNY
Số lượng trung bình
750,89 N
Tỷ số P/E
21,59
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 163,37 Tr | -6,78% |
Chi phí hoạt động | 22,81 Tr | 34,97% |
Thu nhập ròng | 40,99 Tr | -6,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,09 | -0,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,10 Tr | 2,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,25 Tr | -51,66% |
Tổng tài sản | 2,14 T | 18,94% |
Tổng nợ | 989,59 Tr | -12,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,99 Tr | -6,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,83 Tr | -124,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,85 Tr | 167,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,72 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,99 Tr | 256,57% |
Dòng tiền tự do | -452,76 Tr | -6.255,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
434