Trang chủ001395 • SHE
add
Yalian Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
47,40 ¥ - 49,19 ¥
Phạm vi một năm
33,77 ¥ - 69,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,26 T CNY
Số lượng trung bình
1,45 Tr
Tỷ số P/E
22,61
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,43 Tr | -51,50% |
Chi phí hoạt động | 29,48 Tr | 28,86% |
Thu nhập ròng | 40,75 Tr | -46,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,91 | 9,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,32 Tr | -54,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 566,42 Tr | 87,43% |
Tổng tài sản | 2,13 T | 21,25% |
Tổng nợ | 1,02 T | -9,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,75 Tr | -46,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,04 Tr | -74,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,49 Tr | 111,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,37 Tr | -109,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,59 Tr | 38,96% |
Dòng tiền tự do | 393,30 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
434