Trang chủ001390 • KRX
add
KG Chemical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.440,00 ₩ - 5.660,00 ₩
Phạm vi một năm
3.310,00 ₩ - 6.060,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
385,48 T KRW
Số lượng trung bình
800,63 N
Tỷ số P/E
4,91
Tỷ lệ cổ tức
2,31%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,46 NT | 14,74% |
Chi phí hoạt động | 196,37 T | -10,66% |
Thu nhập ròng | 17,58 T | 579,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,71 | 491,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,49 T | 104,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 527,68 T | -22,68% |
Tổng tài sản | 8,55 NT | 8,64% |
Tổng nợ | 4,66 NT | 13,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,90 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,58 T | 579,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 164,53 T | 186,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -147,19 T | -213,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,31 T | 59,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,87 T | 76,40% |
Dòng tiền tự do | -351,90 T | -187,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
31 thg 12, 1954
Trang web
Nhân viên
191