Trang chủ001390 • KRX
add
KG Chemical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.260,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.160,00 ₩ - 5.350,00 ₩
Phạm vi một năm
3.310,00 ₩ - 5.390,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
353,98 T KRW
Số lượng trung bình
306,57 N
Tỷ số P/E
5,58
Tỷ lệ cổ tức
2,51%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,18 NT | -4,22% |
Chi phí hoạt động | 178,17 T | 12,39% |
Thu nhập ròng | 17,75 T | -22,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,81 | -19,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,66 T | -27,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 821,44 T | -3,44% |
Tổng tài sản | 8,45 NT | 2,86% |
Tổng nợ | 4,60 NT | 4,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,86 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,75 T | -22,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -140,87 T | -840,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,08 T | 108,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 133,61 T | -24,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,87 Tr | -99,85% |
Dòng tiền tự do | -345,34 T | -62,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
31 thg 12, 1954
Trang web
Nhân viên
194