Trang chủ001388 • SHE
add
Shandong Senter Electronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
42,10 ¥ - 42,61 ¥
Phạm vi một năm
42,01 ¥ - 70,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,67 T CNY
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
47,96
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 219,68 Tr | -7,51% |
Chi phí hoạt động | 41,64 Tr | -15,86% |
Thu nhập ròng | 20,06 Tr | -28,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,13 | -22,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,80 Tr | 4,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 879,24 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,00 T | — |
Tổng nợ | 606,41 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,06 Tr | -28,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,20 Tr | 192,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -475,48 Tr | -12.143,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,35 Tr | -13.580,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -565,79 Tr | -3.802,25% |
Dòng tiền tự do | -11,56 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 1, 1996
Trang web