Trang chủ001388 • SHE
add
Shandong Senter Electronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
46,34 ¥ - 46,82 ¥
Phạm vi một năm
45,23 ¥ - 70,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,26 T CNY
Số lượng trung bình
3,00 Tr
Tỷ số P/E
50,18
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 224,10 Tr | 10,85% |
Chi phí hoạt động | 46,15 Tr | 17,79% |
Thu nhập ròng | 25,25 Tr | 5,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,27 | -4,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,25 Tr | 8,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 989,37 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,09 T | — |
Tổng nợ | 624,70 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,25 Tr | 5,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,24 Tr | -289,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,76 Tr | 503,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 294,09 Tr | 2.558,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 300,68 Tr | 19.193,61% |
Dòng tiền tự do | 11,51 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 1, 1996
Trang web