Trang chủ001387 • SHE
add
Hefei Snowky Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,24 ¥ - 15,00 ¥
Phạm vi một năm
10,48 ¥ - 17,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T CNY
Số lượng trung bình
7,29 Tr
Tỷ số P/E
27,32
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 515,48 Tr | 9,29% |
Chi phí hoạt động | 43,28 Tr | 41,11% |
Thu nhập ròng | 11,40 Tr | -26,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,21 | -33,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,04 Tr | -21,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 562,71 Tr | -2,01% |
Tổng tài sản | 2,43 T | 24,30% |
Tổng nợ | 1,13 T | 50,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,40 Tr | -26,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,85 Tr | -37,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,97 Tr | -637,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,45 Tr | 194,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,65 Tr | -256,78% |
Dòng tiền tự do | -430,94 Tr | -127,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 2011
Trang web
Nhân viên
1.121