Trang chủ001387 • SHE
add
Hefei Snowky Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,30 ¥ - 13,45 ¥
Phạm vi một năm
10,48 ¥ - 16,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T CNY
Số lượng trung bình
2,47 Tr
Tỷ số P/E
24,45
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 455,37 Tr | -8,35% |
Chi phí hoạt động | 45,41 Tr | 10,03% |
Thu nhập ròng | 15,96 Tr | -25,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,50 | -18,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,76 Tr | -15,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 848,99 Tr | 27,40% |
Tổng tài sản | 2,14 T | 12,75% |
Tổng nợ | 883,19 Tr | 23,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,96 Tr | -25,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,95 Tr | 157,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,60 Tr | 0,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,79 Tr | 53,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,10 Tr | 103,85% |
Dòng tiền tự do | 226,65 Tr | 135,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 2011
Trang web
Nhân viên
1.121