Trang chủ001386 • SHE
add
MarcoPolo Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,13 ¥ - 22,53 ¥
Phạm vi một năm
22,10 ¥ - 40,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,28 T CNY
Số lượng trung bình
20,09 Tr
Tỷ số P/E
21,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,61 T | -11,82% |
Chi phí hoạt động | 246,92 Tr | -11,66% |
Thu nhập ròng | 327,34 Tr | -7,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,34 | 4,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 447,20 Tr | -4,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,09 T | — |
Tổng tài sản | 14,18 T | — |
Tổng nợ | 3,86 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 327,34 Tr | -7,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 509,05 Tr | 37,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -716,04 Tr | -22,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -190,55 Tr | -154,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -398,01 Tr | -38,66% |
Dòng tiền tự do | 245,75 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 11, 2008
Trang web
Nhân viên
5.867