Trang chủ001382 • SHE
add
Guangdong Xinyaguang Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,85 ¥ - 20,15 ¥
Phạm vi một năm
19,73 ¥ - 37,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,36 T CNY
Số lượng trung bình
4,61 Tr
Tỷ số P/E
66,47
Tỷ lệ cổ tức
1,25%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 739,62 Tr | -15,43% |
Chi phí hoạt động | 33,22 Tr | 13,27% |
Thu nhập ròng | 22,14 Tr | -36,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,99 | -25,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,29 Tr | -30,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 301,03 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,89 T | — |
Tổng nợ | 303,12 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 412,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,14 Tr | -36,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -168,41 Tr | -277,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -599,30 N | 41,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,05 Tr | -202,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -251,05 Tr | -244,20% |
Dòng tiền tự do | -183,55 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
957