Trang chủ001382 • SHE
add
Guangdong Xinyaguang Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,18 ¥ - 23,88 ¥
Phạm vi một năm
19,78 ¥ - 37,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,17 T CNY
Số lượng trung bình
13,56 Tr
Tỷ số P/E
67,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 605,22 Tr | 5,53% |
Chi phí hoạt động | 27,58 Tr | 47,06% |
Thu nhập ròng | 30,27 Tr | 3,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,00 | -1,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,31 Tr | 2,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 462,71 Tr | 6,72% |
Tổng tài sản | 1,86 T | — |
Tổng nợ | 209,95 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 412,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,27 Tr | 3,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -204,12 Tr | -26,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 Tr | 37,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 422,95 Tr | 554,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 217,74 Tr | 184,95% |
Dòng tiền tự do | -202,18 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
957