Trang chủ001380 • SHE
add
Hwaway Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,70 ¥ - 27,92 ¥
Phạm vi một năm
12,40 ¥ - 30,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,17 T CNY
Số lượng trung bình
8,79 Tr
Tỷ số P/E
27,48
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 487,28 Tr | 21,41% |
Chi phí hoạt động | 65,03 Tr | 42,08% |
Thu nhập ròng | 63,12 Tr | 54,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,95 | 27,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,21 Tr | 88,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 495,68 Tr | -13,97% |
Tổng tài sản | 2,67 T | 19,28% |
Tổng nợ | 849,42 Tr | 24,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 270,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,12 Tr | 54,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 248,85 Tr | 2.016,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,49 Tr | 32,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -112,19 Tr | -130,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,12 Tr | 110,73% |
Dòng tiền tự do | 170,42 Tr | 464,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 2005
Trang web
Nhân viên
1.748