Trang chủ001380 • KRX
add
SG Global Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.847,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.811,00 ₩ - 1.851,00 ₩
Phạm vi một năm
1.586,00 ₩ - 4.820,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
81,61 T KRW
Số lượng trung bình
271,41 N
Tỷ số P/E
16,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,89 T | 4,62% |
Chi phí hoạt động | 1,87 T | 16,12% |
Thu nhập ròng | -380,27 Tr | 85,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,39 | 85,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 974,32 Tr | 192,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,28 T | 31,41% |
Tổng tài sản | 194,94 T | 2,33% |
Tổng nợ | 44,00 T | -2,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -380,27 Tr | 85,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -724,52 Tr | 80,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -222,87 Tr | 90,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,42 T | -1.236,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,29 T | 5,30% |
Dòng tiền tự do | -734,61 Tr | 87,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
112