Trang chủ001379 • SHE
add
Shandong Tengda Fasten Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,93 ¥ - 22,76 ¥
Phạm vi một năm
15,47 ¥ - 26,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,50 T CNY
Số lượng trung bình
8,26 Tr
Tỷ số P/E
54,91
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 550,23 Tr | 14,37% |
Chi phí hoạt động | 19,05 Tr | 15,94% |
Thu nhập ròng | 23,90 Tr | 35,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,34 | 18,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,39 Tr | 42,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 880,20 Tr | 4,14% |
Tổng tài sản | 2,64 T | 24,31% |
Tổng nợ | 1,11 T | 65,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,90 Tr | 35,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,31 Tr | 196,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,97 Tr | -113,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,47 Tr | 156,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,62 Tr | 45,72% |
Dòng tiền tự do | -14,88 Tr | 85,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 12, 2015
Trang web
Nhân viên
883