Trang chủ001378 • SHE
add
Guangdong Decro Film New Materils Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,30 ¥
Phạm vi một năm
18,90 ¥ - 25,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T CNY
Số lượng trung bình
1,44 Tr
Tỷ số P/E
38,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 368,78 Tr | -2,24% |
Chi phí hoạt động | 29,04 Tr | -1,04% |
Thu nhập ròng | 22,29 Tr | 8,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,04 | 11,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,83 Tr | 19,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,82 Tr | -48,15% |
Tổng tài sản | 2,34 T | 2,68% |
Tổng nợ | 455,50 Tr | 19,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,29 Tr | 8,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,26 Tr | -79,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,21 Tr | 88,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,57 Tr | 97,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,73 Tr | 92,02% |
Dòng tiền tự do | -45,69 Tr | 50,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
841