Trang chủ001376 • SHE
add
Jiangxi Bestoo Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,60 ¥ - 12,84 ¥
Phạm vi một năm
11,11 ¥ - 16,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,90 T CNY
Số lượng trung bình
9,17 Tr
Tỷ số P/E
33,74
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 230,18 Tr | -5,36% |
Chi phí hoạt động | 17,41 Tr | -14,84% |
Thu nhập ròng | 33,53 Tr | -21,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,57 | -16,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,45 Tr | 6,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 435,98 Tr | 4,06% |
Tổng tài sản | 1,69 T | 2,57% |
Tổng nợ | 514,95 Tr | -9,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 460,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,53 Tr | -21,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,15 Tr | 6,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,33 Tr | 77,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 184,91 Tr | 31,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 184,73 Tr | 327,21% |
Dòng tiền tự do | -79,88 Tr | -219,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 5, 2010
Trang web
Nhân viên
565