Trang chủ001373 • SHE
add
Jiangsu Topfly New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,20 ¥ - 32,36 ¥
Phạm vi một năm
23,03 ¥ - 34,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T CNY
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 146,03 Tr | -12,97% |
Chi phí hoạt động | 17,85 Tr | 26,47% |
Thu nhập ròng | -6,59 Tr | -312,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,51 | -343,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,01 Tr | -73,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,58 Tr | 80,85% |
Tổng tài sản | 996,33 Tr | -8,64% |
Tổng nợ | 105,80 Tr | -31,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 890,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,59 Tr | -312,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,43 Tr | -395,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 110,17 Tr | 254,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,83 Tr | 44,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,70 Tr | 181,13% |
Dòng tiền tự do | -210,03 Tr | 43,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 2012
Trang web
Nhân viên
482