Trang chủ001368 • SHE
add
Tongda Smart Tech Xiamen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,68 ¥ - 27,27 ¥
Phạm vi một năm
16,36 ¥ - 29,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,14 T CNY
Số lượng trung bình
3,03 Tr
Tỷ số P/E
30,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 278,97 Tr | 11,94% |
Chi phí hoạt động | 44,93 Tr | 8,65% |
Thu nhập ròng | 25,25 Tr | 17,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,05 | 5,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,41 Tr | 11,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 608,89 Tr | 2,22% |
Tổng tài sản | 1,74 T | 0,56% |
Tổng nợ | 305,47 Tr | -3,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,25 Tr | 17,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,19 Tr | 85,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,82 Tr | 44,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -709,95 N | -5,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,01 Tr | 119,63% |
Dòng tiền tự do | -80,99 Tr | -30,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 2, 2016
Trang web
Nhân viên
2.042