Trang chủ001368 • SHE
add
Tongda Smart Tech Xiamen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,00 ¥ - 24,68 ¥
Phạm vi một năm
16,36 ¥ - 27,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 T CNY
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
28,57
Tỷ lệ cổ tức
3,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 275,04 Tr | 19,88% |
Chi phí hoạt động | 41,85 Tr | 18,49% |
Thu nhập ròng | 27,05 Tr | -12,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,84 | -26,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,55 Tr | -11,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 591,01 Tr | -5,25% |
Tổng tài sản | 1,73 T | 1,97% |
Tổng nợ | 324,79 Tr | 2,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,05 Tr | -12,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,89 Tr | 3,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,22 Tr | 119,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,83 Tr | 76,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 89,33 Tr | 154,36% |
Dòng tiền tự do | 62,87 Tr | 2,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 2, 2016
Trang web
Nhân viên
2.042