Trang chủ001360 • SHE
add
Nanchang Mineral Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,30 ¥ - 16,85 ¥
Phạm vi một năm
12,14 ¥ - 21,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 T CNY
Số lượng trung bình
4,56 Tr
Tỷ số P/E
66,38
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 224,83 Tr | 1,84% |
Chi phí hoạt động | 56,81 Tr | 48,20% |
Thu nhập ròng | 22,51 Tr | -40,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,01 | -41,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,20 Tr | -56,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 499,56 Tr | -16,71% |
Tổng tài sản | 2,22 T | 11,70% |
Tổng nợ | 798,13 Tr | 34,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,51 Tr | -40,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,38 Tr | -184,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 143,01 Tr | 162,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,96 Tr | 79,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 121,89 Tr | 151,62% |
Dòng tiền tự do | 181,10 Tr | 1.007,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
841