Trang chủ001360 • SHE
add
Nanchang Mineral Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,13 ¥ - 17,72 ¥
Phạm vi một năm
12,14 ¥ - 21,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,54 T CNY
Số lượng trung bình
6,60 Tr
Tỷ số P/E
66,52
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 233,89 Tr | 26,35% |
Chi phí hoạt động | 49,40 Tr | 12,97% |
Thu nhập ròng | 15,20 Tr | 21,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,50 | -3,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,37 Tr | 62,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 386,93 Tr | -28,69% |
Tổng tài sản | 2,30 T | 10,62% |
Tổng nợ | 851,49 Tr | 28,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,20 Tr | 21,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,22 Tr | 316,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,30 Tr | -56,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -385,06 N | -101,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,16 Tr | -66,88% |
Dòng tiền tự do | -180,96 Tr | -287,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
841