Trang chủ001359 • SHE
add
Pamica Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
57,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
56,47 ¥ - 58,07 ¥
Phạm vi một năm
24,11 ¥ - 61,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,79 T CNY
Số lượng trung bình
2,88 Tr
Tỷ số P/E
42,14
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 317,16 Tr | 10,84% |
Chi phí hoạt động | 45,33 Tr | 37,09% |
Thu nhập ròng | 65,85 Tr | 10,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,76 | -0,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,26 Tr | 16,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 750,86 Tr | 10,43% |
Tổng tài sản | 2,37 T | 10,60% |
Tổng nợ | 390,89 Tr | 10,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,85 Tr | 10,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,29 Tr | 2,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,98 Tr | -133,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -969,57 N | 46,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,35 Tr | -105,87% |
Dòng tiền tự do | -11,11 Tr | 89,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.041