Trang chủ001358 • SHE
add
Shaoxing Xingxin New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,76 ¥
Phạm vi một năm
18,37 ¥ - 32,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,30 T CNY
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
51,37
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 137,55 Tr | 21,23% |
Chi phí hoạt động | 22,37 Tr | 32,36% |
Thu nhập ròng | 11,04 Tr | -42,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,02 | -52,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,08 Tr | -32,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 874,48 Tr | -3,86% |
Tổng tài sản | 1,58 T | 3,58% |
Tổng nợ | 146,72 Tr | 92,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,04 Tr | -42,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,39 Tr | -67,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,90 Tr | -145,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,85 Tr | 92,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,14 Tr | -140,10% |
Dòng tiền tự do | -41,36 Tr | -1.476,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
380