Trang chủ001358 • SHE
add
Shaoxing Xingxin New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,00 ¥ - 31,98 ¥
Phạm vi một năm
18,37 ¥ - 32,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,79 T CNY
Số lượng trung bình
2,79 Tr
Tỷ số P/E
52,56
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,45 Tr | 2,07% |
Chi phí hoạt động | 24,52 Tr | 64,14% |
Thu nhập ròng | 16,15 Tr | -22,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,24 | -23,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,94 Tr | -2,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 886,06 Tr | -2,89% |
Tổng tài sản | 1,58 T | 3,49% |
Tổng nợ | 159,42 Tr | 126,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,15 Tr | -22,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,80 Tr | -89,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 301,64 Tr | 163,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,93 Tr | 83,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 281,18 Tr | 148,39% |
Dòng tiền tự do | 35,71 Tr | 45,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
380