Trang chủ001356 • SHE
add
Fuling Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,42 ¥ - 13,60 ¥
Phạm vi một năm
13,30 ¥ - 30,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,02 T CNY
Số lượng trung bình
3,26 Tr
Tỷ số P/E
50,42
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 493,53 Tr | -18,76% |
Chi phí hoạt động | 62,72 Tr | 13,50% |
Thu nhập ròng | 11,21 Tr | -79,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,27 | -74,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,52 Tr | -50,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 329,08 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,50 T | — |
Tổng nợ | 461,83 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 589,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,21 Tr | -79,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,56 Tr | -130,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,38 Tr | -376,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,57 Tr | -110,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -157,44 Tr | -227,98% |
Dòng tiền tự do | -323,85 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.532