Trang chủ001356 • SHE
add
Fuling Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,32 ¥ - 14,55 ¥
Phạm vi một năm
13,30 ¥ - 30,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,56 T CNY
Số lượng trung bình
8,36 Tr
Tỷ số P/E
42,21
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 482,22 Tr | -14,55% |
Chi phí hoạt động | 56,51 Tr | -11,43% |
Thu nhập ròng | 31,50 Tr | -43,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,53 | -34,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,67 Tr | -25,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 603,48 Tr | 593,60% |
Tổng tài sản | 2,53 T | 36,85% |
Tổng nợ | 484,59 Tr | -23,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 589,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,50 Tr | -43,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,20 Tr | 114,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,02 Tr | 501,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,97 Tr | 194,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,23 Tr | 176,32% |
Dòng tiền tự do | 25,60 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.532