Trang chủ001340 • KRX
add
PKC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.840,00 ₩ - 6.020,00 ₩
Phạm vi một năm
5.220,00 ₩ - 8.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
263,67 T KRW
Số lượng trung bình
126,77 N
Tỷ số P/E
42,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 69,83 T | 11,01% |
Chi phí hoạt động | 12,55 T | 7,84% |
Thu nhập ròng | 1,45 T | -2,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,08 | -12,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,70 T | 6,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,57 T | 179,10% |
Tổng tài sản | 601,10 T | 37,85% |
Tổng nợ | 382,49 T | 72,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,45 T | -2,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,64 T | 122,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,95 T | -643,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,02 T | 1.744,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,01 T | 343,82% |
Dòng tiền tự do | -37,60 T | -335,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
206