Trang chủ001340 • KRX
add
PKC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.740,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.710,00 ₩ - 5.850,00 ₩
Phạm vi một năm
5.220,00 ₩ - 11.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
260,98 T KRW
Số lượng trung bình
59,14 N
Tỷ số P/E
41,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,21 T | 11,99% |
Chi phí hoạt động | 13,11 T | 4,51% |
Thu nhập ròng | 2,24 T | 879,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,38 | 766,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,53 T | 19,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,77 T | 92,96% |
Tổng tài sản | 512,74 T | 17,82% |
Tổng nợ | 295,63 T | 32,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 217,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,24 T | 879,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,21 T | 117,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,62 T | 200,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,04 T | -584,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,50 T | 494,30% |
Dòng tiền tự do | -22,88 T | -294,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
287