Trang chủ001339 • SHE
add
JWIPC Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
57,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
56,02 ¥ - 61,60 ¥
Phạm vi một năm
24,60 ¥ - 61,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,31 T CNY
Số lượng trung bình
12,57 Tr
Tỷ số P/E
169,94
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | -4,54% |
Chi phí hoạt động | 90,69 Tr | -25,50% |
Thu nhập ròng | 25,72 Tr | 352,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,35 | 364,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,95 Tr | 1.151,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | 176,75% |
Tổng tài sản | 4,78 T | 53,45% |
Tổng nợ | 2,67 T | 122,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,72 Tr | 352,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 441,50 Tr | 1.964,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -860,18 Tr | -1.455,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,04 Tr | 180,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -369,38 Tr | -265,38% |
Dòng tiền tự do | 504,83 Tr | 532,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 9, 2011
Trang web
Nhân viên
1.750