Trang chủ001335 • SHE
add
Trust Chem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,88 ¥ - 38,92 ¥
Phạm vi một năm
35,69 ¥ - 65,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 T CNY
Số lượng trung bình
5,70 Tr
Tỷ số P/E
8,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 350,80 Tr | 10,34% |
Chi phí hoạt động | 32,55 Tr | 20,27% |
Thu nhập ròng | 23,49 Tr | 29,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,70 | 17,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,08 Tr | 19,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 346,19 Tr | 32,46% |
Tổng tài sản | 1,85 T | — |
Tổng nợ | 1,09 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 756,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,49 Tr | 29,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -113,74 Tr | -243,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,30 Tr | 33,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 97,35 Tr | 44,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,07 Tr | -1.198,69% |
Dòng tiền tự do | -69,38 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
337