Trang chủ001335 • SHE
add
Trust Chem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,02 ¥ - 37,41 ¥
Phạm vi một năm
35,69 ¥ - 65,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,49 T CNY
Số lượng trung bình
1,48 Tr
Tỷ số P/E
11,03
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 348,27 Tr | -0,04% |
Chi phí hoạt động | 30,19 Tr | 26,67% |
Thu nhập ròng | 31,07 Tr | 11,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,92 | 11,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,14 Tr | 25,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 499,91 Tr | 45,79% |
Tổng tài sản | 2,02 T | 23,99% |
Tổng nợ | 1,01 T | 4,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,07 Tr | 11,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,81 Tr | 297,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,01 Tr | -35,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 98,55 Tr | 299,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 154,58 Tr | 409,75% |
Dòng tiền tự do | -2,14 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
337