Trang chủ001335 • SHE
add
Trust Chem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,38 ¥ - 45,70 ¥
Phạm vi một năm
35,69 ¥ - 65,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,22 T CNY
Số lượng trung bình
2,69 Tr
Tỷ số P/E
13,79
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 325,13 Tr | -16,18% |
Chi phí hoạt động | 26,42 Tr | 15,21% |
Thu nhập ròng | 9,53 Tr | -63,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,93 | -56,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,14 Tr | -44,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 425,57 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,94 T | — |
Tổng nợ | 914,97 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,53 Tr | -63,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,72 Tr | -44,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,31 Tr | 39,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,42 Tr | -149,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,74 Tr | -235,00% |
Dòng tiền tự do | -136,04 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
337