Trang chủ001333 • SHE
add
Zhejiang Guanghua Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,68 ¥ - 23,14 ¥
Phạm vi một năm
15,97 ¥ - 29,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,93 T CNY
Số lượng trung bình
2,07 Tr
Tỷ số P/E
22,52
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 411,48 Tr | -4,65% |
Chi phí hoạt động | 27,67 Tr | 4,09% |
Thu nhập ròng | 28,59 Tr | -9,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,95 | -4,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,70 Tr | -6,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | 46,32% |
Tổng tài sản | 2,80 T | 13,32% |
Tổng nợ | 1,09 T | 29,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,59 Tr | -9,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,46 Tr | 95,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,41 Tr | 92,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 132,94 Tr | 114,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 125,30 Tr | 306,37% |
Dòng tiền tự do | -12,19 Tr | 78,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 10, 2014
Trang web
Nhân viên
364