Trang chủ001332 • SHE
add
Wuxi Chemical Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
65,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
62,50 ¥ - 66,88 ¥
Phạm vi một năm
28,78 ¥ - 75,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,26 T CNY
Số lượng trung bình
4,69 Tr
Tỷ số P/E
27,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 430,00 Tr | -7,58% |
Chi phí hoạt động | 41,49 Tr | -23,52% |
Thu nhập ròng | 76,25 Tr | -11,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,73 | -4,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,40 Tr | 3,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | 9,26% |
Tổng tài sản | 3,41 T | 2,54% |
Tổng nợ | 945,86 Tr | -9,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,25 Tr | -11,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,07 Tr | -109,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,35 Tr | 95,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,00 Tr | -10,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,74 Tr | 53,89% |
Dòng tiền tự do | 1,85 Tr | -94,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.030