Trang chủ001332 • SHE
add
Wuxi Chemical Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
49,75 ¥ - 51,97 ¥
Phạm vi một năm
31,46 ¥ - 75,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,64 T CNY
Số lượng trung bình
2,59 Tr
Tỷ số P/E
22,51
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 340,76 Tr | -32,64% |
Chi phí hoạt động | 61,15 Tr | -6,16% |
Thu nhập ròng | 77,00 Tr | -6,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,60 | 38,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,40 Tr | -18,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | 10,03% |
Tổng tài sản | 3,52 T | 4,86% |
Tổng nợ | 967,71 Tr | -5,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,00 Tr | -6,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,27 Tr | -10,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,51 Tr | -43,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,29 Tr | -72,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 118,09 Tr | -35,15% |
Dòng tiền tự do | -13,06 Tr | -165,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.030