Trang chủ001330 • SHE
add
Bona Film Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,33 ¥ - 5,52 ¥
Phạm vi một năm
3,68 ¥ - 8,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,41 T CNY
Số lượng trung bình
62,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,60 Tr | -26,39% |
Chi phí hoạt động | 69,21 Tr | -22,82% |
Thu nhập ròng | -100,44 Tr | 30,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,05 | 5,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -175,52 Tr | -43,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | -20,76% |
Tổng tài sản | 12,50 T | -16,16% |
Tổng nợ | 8,28 T | -6,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -100,44 Tr | 30,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,08 Tr | 40,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,17 Tr | -118,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,84 Tr | 116,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,90 Tr | 79,84% |
Dòng tiền tự do | 160,11 Tr | 381,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
1.530