Trang chủ001328 • SHE
add
Dencare Chongqing Oral Care Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,95 ¥ - 41,55 ¥
Phạm vi một năm
26,00 ¥ - 59,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,99 T CNY
Số lượng trung bình
2,18 Tr
Tỷ số P/E
40,61
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 411,48 Tr | 20,11% |
Chi phí hoạt động | 173,62 Tr | 41,87% |
Thu nhập ròng | 42,00 Tr | 19,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,21 | -0,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,00 Tr | -6,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | -22,75% |
Tổng tài sản | 1,90 T | -2,50% |
Tổng nợ | 487,42 Tr | -16,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,00 Tr | 19,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 397,50 N | -92,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,77 Tr | 191,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,13 Tr | -361,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,96 Tr | -664,52% |
Dòng tiền tự do | 4,45 Tr | -94,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
1.059