Trang chủ001328 • SHE
add
Dencare Chongqing Oral Care Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,22 ¥ - 37,50 ¥
Phạm vi một năm
29,88 ¥ - 59,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,34 T CNY
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
34,77
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 386,47 Tr | 10,49% |
Chi phí hoạt động | 138,21 Tr | -12,72% |
Thu nhập ròng | 50,73 Tr | 11,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,13 | 0,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,31 Tr | 24,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | -14,41% |
Tổng tài sản | 1,99 T | 1,78% |
Tổng nợ | 524,33 Tr | -2,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,73 Tr | 11,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,30 Tr | 4,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,43 Tr | 30,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,87 Tr | 169,61% |
Dòng tiền tự do | 81,35 Tr | 308,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
1.059