Trang chủ001314 • SHE
add
Emdoor Information Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
46,26 ¥ - 47,65 ¥
Phạm vi một năm
34,60 ¥ - 62,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,76 T CNY
Số lượng trung bình
3,14 Tr
Tỷ số P/E
336,82
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | 30,46% |
Chi phí hoạt động | 130,43 Tr | 7,01% |
Thu nhập ròng | -4,43 Tr | -129,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,33 | -122,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,80 Tr | 76,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | -3,00% |
Tổng tài sản | 3,90 T | 16,43% |
Tổng nợ | 1,82 T | 40,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,43 Tr | -129,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -105,34 Tr | -245,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,26 Tr | 61,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,94 Tr | -61,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,77 Tr | -141,64% |
Dòng tiền tự do | -75,70 Tr | -1.743,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.487