Trang chủ001309 • SHE
add
Shenzhen Techwinsemi Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
207,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
203,21 ¥ - 208,35 ¥
Phạm vi một năm
54,64 ¥ - 306,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
47,13 T CNY
Số lượng trung bình
17,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,55 T | 79,47% |
Chi phí hoạt động | 124,48 Tr | 41,00% |
Thu nhập ròng | 90,87 Tr | 166,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,56 | 48,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 219,13 Tr | 75,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 868,47 Tr | 387,66% |
Tổng tài sản | 9,17 T | 79,13% |
Tổng nợ | 6,72 T | 88,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,87 Tr | 166,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -904,52 Tr | -222,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,20 Tr | -76,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 975,63 Tr | 186,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,42 Tr | 69,80% |
Dòng tiền tự do | -1,16 T | -241,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 11, 2008
Trang web
Nhân viên
884