Trang chủ001308 • SHE
add
Shenzhen KTC Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,75 ¥ - 22,20 ¥
Phạm vi một năm
17,27 ¥ - 29,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,67 T CNY
Số lượng trung bình
2,01 Tr
Tỷ số P/E
19,60
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,85 T | -19,74% |
Chi phí hoạt động | 375,55 Tr | -19,33% |
Thu nhập ròng | 118,61 Tr | -20,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,08 | -1,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,72 Tr | -49,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -270,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,07 T | -2,91% |
Tổng tài sản | 16,74 T | 2,87% |
Tổng nợ | 8,55 T | -5,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 703,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,61 Tr | -20,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -118,89 Tr | -123,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,60 T | -668,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 836,97 Tr | 9,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,90 T | -307,20% |
Dòng tiền tự do | -2,67 T | -207,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 1995
Trang web
Nhân viên
8.276