Trang chủ001296 • SHE
add
Chongqing Changjiang Rvr Mldng Mtrl Grp
Giá đóng cửa hôm trước
27,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,96 ¥ - 27,45 ¥
Phạm vi một năm
13,80 ¥ - 33,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,05 T CNY
Số lượng trung bình
8,50 Tr
Tỷ số P/E
27,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 321,17 Tr | 29,28% |
Chi phí hoạt động | 30,43 Tr | 9,88% |
Thu nhập ròng | 40,32 Tr | 76,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,55 | 36,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,72 Tr | 51,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 544,15 Tr | 15,50% |
Tổng tài sản | 2,22 T | 6,52% |
Tổng nợ | 419,36 Tr | 23,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,32 Tr | 76,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,63 Tr | 3.518,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,84 Tr | 70,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,61 Tr | -183,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,85 Tr | 94,42% |
Dòng tiền tự do | -12,83 Tr | 72,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 8, 1979
Trang web
Nhân viên
752