Trang chủ001290 • KRX
add
Sangsangin Investment & Securitis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
723,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
710,00 ₩ - 785,00 ₩
Phạm vi một năm
397,00 ₩ - 950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
81,04 T KRW
Số lượng trung bình
3,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,84 T | -21,15% |
Chi phí hoạt động | 30,74 T | -41,60% |
Thu nhập ròng | -7,52 T | 58,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,41 | 47,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 822,70 T | -15,10% |
Tổng tài sản | 1,91 NT | -3,45% |
Tổng nợ | 1,73 NT | -2,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 183,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,52 T | 58,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -383,20 T | -247,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 933,51 Tr | 151,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 385,12 T | 579,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,85 T | -98,39% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
108