Trang chủ001287 • SHE
add
Shenzhen CECport Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,16 ¥ - 18,67 ¥
Phạm vi một năm
14,54 ¥ - 25,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,81 T CNY
Số lượng trung bình
16,37 Tr
Tỷ số P/E
51,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,47 T | 49,01% |
Chi phí hoạt động | 130,47 Tr | 12,35% |
Thu nhập ròng | 84,56 Tr | 64,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,48 | 9,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 336,46 Tr | 56,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,49 T | -24,23% |
Tổng tài sản | 29,78 T | 24,04% |
Tổng nợ | 24,47 T | 29,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 759,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,56 Tr | 64,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,77 T | -379,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,58 Tr | -72,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 660,67 Tr | -38,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,16 T | -267,99% |
Dòng tiền tự do | -1,60 T | -2.751,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 2014
Trang web
Nhân viên
1.147