Trang chủ001286 • SHE
add
Shaanxi Energy Investment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,04 ¥ - 10,14 ¥
Phạm vi một năm
8,55 ¥ - 10,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,20 T CNY
Số lượng trung bình
19,58 Tr
Tỷ số P/E
12,91
Tỷ lệ cổ tức
4,07%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,50 T | 3,78% |
Chi phí hoạt động | 586,65 Tr | 6,23% |
Thu nhập ròng | 1,08 T | 13,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,67 | 9,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,70 T | 18,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,00 T | 11,65% |
Tổng tài sản | 71,33 T | 6,40% |
Tổng nợ | 37,65 T | 5,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 T | 13,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,79 T | 20,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,49 T | 18,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 216,64 Tr | -47,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,52 T | 70,58% |
Dòng tiền tự do | -896,08 Tr | 68,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
10.746