Trang chủ001285 • SHE
add
Guangzhou Ruili Krm Autmtv Eltnc Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
58,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
55,41 ¥ - 59,79 ¥
Phạm vi một năm
55,41 ¥ - 79,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,50 T CNY
Số lượng trung bình
2,46 Tr
Tỷ số P/E
34,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 540,15 Tr | 19,12% |
Chi phí hoạt động | 64,97 Tr | 24,92% |
Thu nhập ròng | 70,85 Tr | 17,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,12 | -1,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,39 Tr | 29,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 679,23 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,11 T | — |
Tổng nợ | 1,24 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,85 Tr | 17,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,09 Tr | -15,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,29 Tr | -3,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,05 Tr | -96,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,69 Tr | -81,55% |
Dòng tiền tự do | 37,58 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
2.498