Trang chủ001283 • SHE
add
Shenzhen Highpower Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
73,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
71,88 ¥ - 72,98 ¥
Phạm vi một năm
37,26 ¥ - 90,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,20 T CNY
Số lượng trung bình
7,28 Tr
Tỷ số P/E
32,91
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | 16,30% |
Chi phí hoạt động | 210,51 Tr | 2,59% |
Thu nhập ròng | 64,90 Tr | 167,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,22 | 129,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,72 Tr | 70,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 762,22 Tr | -34,43% |
Tổng tài sản | 8,48 T | 0,16% |
Tổng nợ | 6,09 T | 1,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,90 Tr | 167,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,75 Tr | -111,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,40 Tr | 67,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -432,48 Tr | -2.121,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -537,47 Tr | -309,81% |
Dòng tiền tự do | -278,06 Tr | 15,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
6.893