Trang chủ001283 • SHE
add
Shenzhen Highpower Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
51,64 ¥ - 53,50 ¥
Phạm vi một năm
31,45 ¥ - 68,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,16 T CNY
Số lượng trung bình
2,78 Tr
Tỷ số P/E
33,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | 23,27% |
Chi phí hoạt động | 166,90 Tr | -8,39% |
Thu nhập ròng | 31,81 Tr | 903,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,60 | 712,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,37 Tr | 104,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | -7,10% |
Tổng tài sản | 8,85 T | 7,83% |
Tổng nợ | 6,46 T | 13,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,81 Tr | 903,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,18 Tr | 288,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,11 Tr | 66,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 452,14 Tr | 1.252,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 437,93 Tr | 195,27% |
Dòng tiền tự do | -284,58 Tr | 44,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
6.893