Trang chủ001283 • SHE
add
Shenzhen Highpower Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
72,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
70,57 ¥ - 72,66 ¥
Phạm vi một năm
39,01 ¥ - 90,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,30 T CNY
Số lượng trung bình
3,63 Tr
Tỷ số P/E
29,26
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | 10,95% |
Chi phí hoạt động | 216,28 Tr | 5,82% |
Thu nhập ròng | 78,45 Tr | 56,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,82 | 41,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 214,03 Tr | 35,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 940,23 Tr | -19,04% |
Tổng tài sản | 8,56 T | -3,49% |
Tổng nợ | 5,11 T | -19,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,45 Tr | 56,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 289,03 Tr | 291,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -175,87 Tr | -9,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,78 Tr | -86,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 117,73 Tr | 349,84% |
Dòng tiền tự do | -153,87 Tr | -303,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
6.893