Trang chủ001279 • SHE
add
Anhui Strong State New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,73 ¥ - 36,80 ¥
Phạm vi một năm
31,00 ¥ - 49,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,78 T CNY
Số lượng trung bình
885,26 N
Tỷ số P/E
47,15
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 373,91 Tr | -2,19% |
Chi phí hoạt động | 25,79 Tr | 13,71% |
Thu nhập ròng | 13,80 Tr | -41,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,69 | -39,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,82 Tr | -46,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 658,74 Tr | 336,10% |
Tổng tài sản | 1,66 T | 64,87% |
Tổng nợ | 651,84 Tr | 77,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,80 Tr | -41,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,53 Tr | 220,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 73,34 Tr | 5.009,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,78 Tr | 3.108,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 227,87 Tr | 540,41% |
Dòng tiền tự do | 125,68 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
418