Trang chủ001278 • SHE
add
Ningbo Yibin Electrnc Techngy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,38 ¥ - 17,96 ¥
Phạm vi một năm
12,84 ¥ - 20,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 T CNY
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
26,79
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 539,97 Tr | 8,92% |
Chi phí hoạt động | 90,50 Tr | 9,85% |
Thu nhập ròng | 7,68 Tr | -70,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,42 | -72,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,90 Tr | -21,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 696,03 Tr | -20,27% |
Tổng tài sản | 3,34 T | 17,36% |
Tổng nợ | 2,01 T | 26,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,68 Tr | -70,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -95,78 Tr | -207,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,64 Tr | 37,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,24 Tr | 128,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,56 Tr | -554,93% |
Dòng tiền tự do | -273,00 Tr | -166,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
2.422