Trang chủ001277 • SHE
add
Zhengzhou Suda Indtry Mchnry Srvce CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
39,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,83 ¥ - 39,30 ¥
Phạm vi một năm
30,30 ¥ - 57,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 T CNY
Số lượng trung bình
2,38 Tr
Tỷ số P/E
28,75
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 220,80 Tr | -20,24% |
Chi phí hoạt động | 17,57 Tr | 7,49% |
Thu nhập ròng | 34,99 Tr | 4,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,85 | 31,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,28 Tr | -1,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 512,31 Tr | -21,58% |
Tổng tài sản | 2,08 T | -4,48% |
Tổng nợ | 503,87 Tr | -24,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,99 Tr | 4,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,63 Tr | 356,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,81 Tr | -307,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,01 Tr | -101,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,80 Tr | -99,64% |
Dòng tiền tự do | 3,75 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 2009
Trang web
Nhân viên
807