Trang chủ001275 • KRX
add
Bookook Securities Co Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
27.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
27.050,00 ₩ - 27.400,00 ₩
Phạm vi một năm
20.250,00 ₩ - 32.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
771,92 T KRW
Số lượng trung bình
5,60 N
Tỷ số P/E
5,82
Tỷ lệ cổ tức
5,55%
Tin tức thị trường
.DJI
0,037%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,60 T | 55,72% |
Chi phí hoạt động | 128,11 T | 124,44% |
Thu nhập ròng | 17,83 T | 111,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,63 | 35,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,36 NT | 14,21% |
Tổng tài sản | 6,06 NT | 6,45% |
Tổng nợ | 5,25 NT | 6,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 805,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,83 T | 111,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 344,14 T | 119,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,35 T | -13,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -386,09 T | -138,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,60 T | -968,76% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
125