Trang chủ001269 • SHE
add
Inner Mongolia OJing Sci & Tec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,16 ¥ - 26,46 ¥
Phạm vi một năm
18,01 ¥ - 33,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,85 T CNY
Số lượng trung bình
3,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,93 Tr | -59,88% |
Chi phí hoạt động | 20,53 Tr | -47,87% |
Thu nhập ròng | -70,53 Tr | 52,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -72,02 | -19,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -57,33 Tr | 64,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 584,41 Tr | -33,25% |
Tổng tài sản | 2,09 T | -28,79% |
Tổng nợ | 1,10 T | -25,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 988,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -70,53 Tr | 52,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,62 Tr | -114,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 140,98 Tr | 147,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,41 Tr | 71,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,94 Tr | 112,47% |
Dòng tiền tự do | 111,01 Tr | -73,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 2011
Trang web
Nhân viên
1.630