Trang chủ001269 • SHE
add
Inner Mongolia OJing Sci & Tec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,15 ¥ - 24,94 ¥
Phạm vi một năm
18,01 ¥ - 31,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,92 T CNY
Số lượng trung bình
3,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 113,94 Tr | -49,10% |
Chi phí hoạt động | 12,11 Tr | -54,26% |
Thu nhập ròng | -12,98 Tr | 86,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,39 | 73,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,21 Tr | -64,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 588,47 Tr | 50,30% |
Tổng tài sản | 2,08 T | -19,95% |
Tổng nợ | 1,10 T | -11,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 975,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,98 Tr | 86,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,56 Tr | 124,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,03 Tr | -3.921,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,08 Tr | -45,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,39 Tr | 4,35% |
Dòng tiền tự do | -98,57 Tr | 79,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 2011
Trang web
Nhân viên
1.630