Trang chủ001269 • SHE
add
Inner Mongolia OJing Sci & Tec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,97 ¥ - 24,88 ¥
Phạm vi một năm
21,84 ¥ - 52,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,38 T CNY
Số lượng trung bình
1,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,82%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 223,83 Tr | -74,31% |
Chi phí hoạt động | 31,59 Tr | -21,06% |
Thu nhập ròng | -97,72 Tr | -154,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,66 | -310,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,19 Tr | -46,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 391,53 Tr | 7,86% |
Tổng tài sản | 2,59 T | -11,02% |
Tổng nợ | 1,24 T | -1,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -97,72 Tr | -154,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -123,33 Tr | -57,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,30 Tr | 105,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,49 Tr | -59,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,55 Tr | -216,70% |
Dòng tiền tự do | -477,13 Tr | -64,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 2011
Trang web
Nhân viên
3.878